Có 2 kết quả:

乐于助人 lè yú zhù rén ㄌㄜˋ ㄩˊ ㄓㄨˋ ㄖㄣˊ樂於助人 lè yú zhù rén ㄌㄜˋ ㄩˊ ㄓㄨˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

willing to help others

Từ điển Trung-Anh

willing to help others