Có 2 kết quả:
乐于助人 lè yú zhù rén ㄌㄜˋ ㄩˊ ㄓㄨˋ ㄖㄣˊ • 樂於助人 lè yú zhù rén ㄌㄜˋ ㄩˊ ㄓㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
willing to help others
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
willing to help others
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0